Haccp Logo là gì ? Những lưu ý khi sử dụng dấu HACCP
Việc áp dụng tiêu chuẩn HACCP không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mà còn tăng cường uy tín cho doanh nghiệp. Một trong những yếu tố quan trọng nhất tr...
Cấu trúc cấp cao HLS là tập hợp các nguyên tắc và yêu cầu chung được áp dụng cho các tiêu chuẩn hệ thống quản lý ISO. Nó mang đến một khuôn khổ thống nhất để xây dựng, triển khai và duy trì hệ thống quản lý hiệu quả, bất kể lĩnh vực hoạt động hay quy mô tổ chức. Bài viết dưới đây của KNA CERT sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc cấp cao HLS (High Level Structure) là gì?
Cấu trúc cấp cao (HLS - High Level Structure) đóng vai trò then chốt trong việc hướng dẫn phát triển các tiêu chuẩn ISO mới, bao gồm 10 điều khoản bắt buộc áp dụng cho tất cả các tiêu chuẩn hệ thống quản lý ISO hiện hành. Mục tiêu chính của HLS là đảm bảo sự thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ, thuật ngữ và định nghĩa cốt lõi trong các tiêu chuẩn ISO. Nhờ vậy, các tổ chức có thể dễ dàng áp dụng và tích hợp các hệ thống quản lý một cách hiệu quả, đáp ứng mọi yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan.
Việc áp dụng cấu trúc bậc cao HLS mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho những tổ chức đang áp dụng các tiêu chuẩn ISO được xây dựng theo cấu trúc này. Các lợi ích dễ dàng nhận thấy nhất, bao gồm:
Dù vậy, nếu tổ chức của bạn đang áp dụng các tiêu chuẩn theo cấu trúc cũ thì tin vui là HLS không đòi hỏi bạn phải thay đổi toàn bộ hệ thống quản lý hiện có của tổ chức. Thay vào đó, tổ chức cần thực hiện việc kiểm tra, đánh giá để xác định những yêu cầu mới hoặc thay đổi cần thiết để đáp ứng cấu trúc HLS mới. Mức độ thay đổi sẽ phụ thuộc vào cách thức tổ chức đã thiết lập hệ thống quản lý trước đây. Điều quan trọng trong quá trình áp dụng cấu trúc bậc cao HLS là tổ chức cần xác định được các giải pháp đáp ứng những yêu cầu mới của tiêu chuẩn.
Cấu trúc cấp cao HLS bao gồm 10 điều khoản cốt lõi sau:
“Phạm vi áp dụng” mô tả tiêu chuẩn ISO nào đó đề cập tới nội dung gì và tiêu chuẩn này hữu ích cho đối tượng nào.
Ví dụ: Tiêu chuẩn ISO 9001 về hệ thống quản lý chất lượng đặt ra yêu cầu cho một tổ chức “cần chứng tỏ khả năng của mình trong việc cung cấp nhất quán các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng cũng như các yêu cầu luật định và quy định hiện hành, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng”.
Ngoài ra, điều khoản này trong cấu trúc HLS nêu rõ rằng các tổ chức phải đáp ứng các yêu cầu theo luật định và quy định để liên tục cải tiến. Yêu cầu này mang tính chung chung, áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể loại hình, quy mô hoặc sản phẩm/dịch vụ được cung cấp.
Phần này bao gồm danh sách các tiêu chuẩn cần thiết cho việc thực hiện tiêu chuẩn liên quan.
Ví dụ: Những thuật ngữ và định nghĩa của tiêu chuẩn ISO 9001: 2015 về Hệ thống quản lý chất lượng có thể được tìm thấy trong tiêu chuẩn ISO 9000:2015.
Các phiên bản của các tiêu chuẩn khác như ISO 14001:2015, ISO 50001:2018, ISO 45001:2018 không có tài liệu tham khảo quy chuẩn.
Mỗi tiêu chuẩn ISO có một danh sách các thuật ngữ và định nghĩa để các tổ chức hiểu và áp dụng tiêu chuẩn. Phần thuật ngữ và định nghĩa bao gồm: các thuật ngữ chung cơ bản (ví dụ: tổ chức, hệ thống quản lý, hiệu suất, hành động khắc phục, sự không phù hợp,...), các thuật ngữ cụ thể của từng lĩnh vực (ví dụ: hiệu suất môi trường trong ISO 14001, đường cơ sở năng lượng trong ISO 5001,...). Nhiều thuật ngữ trong các tiêu chuẩn ISO bắt nguồn từ tiêu chuẩn ISO 9000.
Phần này nói về các yêu cầu để hiểu tổ chức nhằm thực hiện một hệ thống quản lý chất lượng. Điều khoản này yêu cầu tổ chức xác định:
Lãnh đạo cao nhất cần tham gia tích cực vào việc triển khai hệ thống quản lý. Cụ thể, để thể hiện cam kết đối với hệ thống quản lý, lãnh đạo cao nhất cần:
Tổ chức phải lập kế hoạch cho các hành động của hệ thống quản lý. Tổ chức nên sử dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro để giải quyết các rủi ro và cơ hội cũng như để đảm bảo hệ thống quản lý có thể ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những ảnh hưởng không mong muốn. Cần phải đánh giá các rủi ro và cơ hội của hệ thống quản lý. Đồng thời các mục tiêu và kế hoạch cải tiến hệ thống quản lý cũng cần được phát triển.
“Hỗ trợ” đề cập đến việc quản lý tất cả các nguồn lực dành cho hệ thống quản lý. Cần có sẵn mọi nguồn lực và hỗ trợ liên quan để đảm bảo hệ thống quản lý vận hành trơn tru. Nguồn lực ở đây bao gồm nhân sự có tay nghề cao và cơ sở hạ tầng/môi trường được bảo trì phù hợp cũng như thiết bị giám sát và đo lường được trang bị đầy đủ. Ngoài ra, kiến thức chuyên môn về tiêu chuẩn phải được xác định, duy trì và sẵn có. Phần này cũng bao gồm các yêu cầu về năng lực, nhận thức, giao tiếp và kiểm soát thông tin dạng văn bản (tức là các tài liệu và hồ sơ cần thiết cho các quy trình của doanh nghiệp)
Điều khoản 8 “Thực hiện” đề cập đến các quy trình cần thiết cho hoạt động của tổ chức bao gồm: tiêu chí chấp nhận, kế hoạch dự phòng cho sự phù hợp, sự cố và chuẩn bị khẩn cấp. Quản lý thay đổi và kiểm soát các nhà cung cấp bên ngoài (nhà thầu, quy trình thuê ngoài, mua sắm,...) cũng được yêu cầu. Ví dụ cụ thể đối với ISO 9001, điều khoản này bao gồm các yêu cầu về lập kế hoạch, yêu cầu về sản phẩm/dịch vụ, kiểm soát các nhà cung cấp bên ngoài, phát triển và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cũng như kiểm soát những đầu ra không phù hợp.
“Đánh giá kết quả thực hiện” nói đến các yêu cầu cần thiết để giám sát hiệu quả của hệ thống quản lý. Nó bao gồm giám sát và đo lường các quy trình của tổ chức, đánh giá sự hài lòng của khách hàng, tiến hành đánh giá nội bộ và xem xét quản lý liên tục đối với hệ thống quản lý.
Ví dụ: ISO 9001 yêu cầu giám sát sự hài lòng của khách hàng, trong khi tiêu chuẩn ISO 45001 và ISO 14001 yêu cầu đánh giá sự tuân thủ.
"Cải tiến" là chìa khóa để đảm bảo hệ thống quản lý của tổ chức luôn vận hành hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thay đổi của môi trường kinh doanh. Quy trình này tập trung vào việc:
Liên hệ ngay với KNA CERT để tìm hiểu chi tiết về cách thức áp dụng cấu trúc cấp cao HLS hiệu quả và nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia hàng đầu về hệ thống quản lý.