Đào tạo QC080000 cho Công ty TNHH Longcheer Meiko Electronics Việt Nam
Là doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Trung Quốc và Nhật Bản. Công ty TNHH Longcheer Meiko Electronics Việt Nam chuyên sản xuất lắp ráp sản phẩm điện tử mới đây đã c...
Tiêu chuẩn Tuyên bố Tái chế RCS (Recycled Claim Standard) phiên bản 2.0 thay thế cho phiên bản RCS 1.0 và có hiệu lực kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017. Đánh giá quản lý nguyên liệu tái chế RCS được thể hiện qua nội dung tiêu chuẩn RCS 2.0 gồm phần A (Thông tin chung) và một Phụ lục đi kèm.
A1. Các định nghĩa
Thu hồi vật liệu (Material Collection)
Thu thập vật liệu liên quan đến vòng đời tái chế khi vật liệu được thu hồi sau khi kết thúc sử dụng lần đầu, có nghĩa là nếu không thu thập lại thì những vật liệu này sẽ trở thành chất thải. Các đối tượng liên quan tới hoạt động này có thể bao gồm nhưng không giới hạn:
Nồng độ vật chất (Material Concentration)
Nồng độ Vật liệu đề cập đến thời điểm trong vòng đời tái chế khi vật liệu thải ra được xử lý sơ cấp. Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn các hoạt động như: phân loại, sàng lọc, loại bỏ chất gây ô nhiễm cơ bản hoặc đóng gói
Nguyên liệu chưa được xử lý ở giai đoạn này, có nghĩa là nó chưa bị thay đổi về mặt vật lý hoặc hóa học ngoài quá trình xử lý cơ bản (ví dụ: sàng lọc, nghiền nát hoặc rửa)
Tái chế vật liệu (Material Recycling)
Tái chế vật liệu đề cập đến thời điểm trong vòng đời tái chế khi vật liệu thu hồi được xử lý thành vật liệu tái chế.
Vật liệu sau tiêu thụ (Post-Consumer Material)
Nguyên vật liệu phát sinh ra từ các hộ gia đình hoặc từ khu thương mại, công nghiệp và các tổ chức như là người cuối cùng sử dụng sản phẩm và sản phẩm không còn được sử dụng cho mục đích đã định của nó nữa. Điều này bao gồm nguyên vật liệu quay trở lại từ hệ thống lưu thông-phân phối sản phẩm.
Vật liệu trước tiêu thụ (Pre-Consumer Material)
Nguyên vật liệu được chuyển đổi ra từ dòng thải trong quá trình chế tạo. Điều này ngoại trừ việc tận dụng lại nguyên vật liệu như làm lại, nghiền lại hoặc phế liệu được tạo ra từ một quy trình và có thể tái tạo lại để dùng trong cùng một quy trình mà nó đã được tạo ra.
Nguyên vật liệu được tái tạo (Reclaimed Material)
Nguyên vật liệu hoặc là sẽ được thải bỏ như là chất thải hoặc được sử dụng để tái tạo năng lượng, nhưng thay vì được thu gom và tái tạo như là nguyên vật liệu đầu vào, lại chấp nhận làm nguyên vật liệu mới ban đầu dùng trong một qui trình tái chế hoặc một quy trình sản xuất.
Hàm lượng được tái chế (Recycled Content)
Tỷ lệ của nguyên vật liệu được tái chế trong một sản phẩm hoặc bao bì, tính bằng khối lượng. Chỉ có các nguyên liệu trước tiêu thụ và nguyên liệu sau tiêu thụ mới được xem xét là hàm lượng được tái chế
Nguyên vật liệu được tái chế (Recycled Material)
Nguyên vật liệu đã được tái chế từ nguyên vật liệu tái tạo và dùng các phương tiện của một quy trình chế tạo để làm thành sản phẩm hoàn chỉnh hoặc thành một bộ phận/chi tiết để lắp vào một sản phẩm.
A2.1. Tài liệu kèm theo
Các tài liệu sau đây được coi là một phần của Tiêu chuẩn Tuyên bố Tái chế:
→ Tất cả các tài liệu có thể được tìm thấy tại http://Recycledclaim.org
A.2.2. Tài liệu tham khảo
Các tài liệu viện dẫn sau đây đã được sử dụng để xây dựng tiêu chuẩn này:
A.3. Nguyên tắc chứng nhận RCS
A3.1 Phạm vi áp dụng
A3.2 Phạm vi nội dung
A.4. Yêu cầu về vật liệu tái chế
A4.1 Tái chế vật liệu
Các thực thể liên quan đến Tái chế Vật liệu (như được định nghĩa trong A1) phải được chứng nhận RCS. RCS yêu cầu tuân thủ các yêu cầu của Tiêu chuẩn xác nhận quyền sở hữu nội dung, theo đó 'Nguyên liệu đã xác nhận quyền sở hữu' được thay thế bằng 'Nguyên liệu tái chế' như được định nghĩa trong phần A1.
Ngoài ra, các đơn vị liên quan đến Tái chế Vật liệu phải:
Người tái chế nguyên liệu thu thấp nguyên liệu tái chế từ quá trình xử lý của chính họ phải lưu giữ các hồ sơ sau đây để xác minh khối lượng tái chế:
A.5. Yêu cầu về chuỗi cung ứng
A5.1 Áp dụng các yêu cầu sản xuất
Các tổ chức tham gia sản xuất và kinh doanh các sản phẩm RCS phải được cấp chứng chỉ RCS. RCS yêu cầu tuân thủ các yêu cầu của Tiêu chuẩn CCS, theo đó “Vật liệu đã xác nhận quyền sở hữu” được thay thế bằng “Vật liệu RCS”.
A5.2 Sản xuất và Thương mại
Ngoài các yêu cầu của CCS, tất cả các tổ chức liên quan đến sản xuất hoặc thương mại các sản phẩm RCS phải đáp ứng các yêu cầu sau:
Phụ lục A. Công cụ và Tài nguyên
Bộ công cụ chứng nhận Textile Exchange - Dòng thiết yếu
Bộ công cụ chứng nhận được phát triển để hướng dẫn rõ ràng hơn cho các thương hiệu và nhà bán lẻ đang cố gắng hiểu cách chứng nhận sản phẩm của họ một cách chính xác nhất. Công cụ này giúp giải quyết các vấn đề xung quanh như: tại sao chứng nhận lại quan trọng, các bước thiết yếu, hiểu chứng chỉ, đánh giá và ghi nhãn.
Hướng dẫn được cung cấp miễn phí cho các thành viên của Textile Exchange hoặc có thể được mua bởi những người không phải là thành viên. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập
http://www.textileexchange.org/content/certification-toolkit.
Câu hỏi và thông tin bổ sung
Đối với các câu hỏi hoặc thông tin bổ sung về tiêu chuẩn, vui lòng liên hệ: @TextileExchange.org
Phụ lục B. Thỏa thuận với nhà cung cấp nguyên liệu tái chế
Tài liệu này hoạt động như một sự đảm bảo rằng tất cả các vật liệu được liệt kê dưới đây và được bán cho [Tổ chức được chứng nhận] là nguyên vật liệu được tái tạo (Reclaimed Material) nếu không sẽ đi vào dòng chất thải. Tài liệu có giá trị và hiệu lực trong vòng 1 năm.
* Xem thêm định nghĩa ở Phụ lục C
Bằng cách ký vào tài liệu này, chúng tôi cho phép [Tổ chức chứng nhận] đến thăm cơ sở của chúng tôi với thông báo tối thiểu trước 3 ngày. Việc kiểm tra sẽ chỉ liên quan đến việc xác minh chúng tôi với tư cách là một tổ chức hợp pháp và để xác nhận thành phần nguyên liệu tái chế, bao gồm việc chỉ định các luồng nguyên liệu trước hoặc sau tiêu dùng.
Các thông tin cơ bản cần có: Ký kết bởi ai, Chức vụ, Địa chỉ email, Điện thoại, Thay mặt cho (Tên công ty), Chữ ký của người đại diện, Ngày tháng ký
Phụ lục C. Biểu mẫu khai báo vật liệu tái chế
Người bán:
Địa chỉ xuất xứ:
Địa chỉ nơi đến:
Thông tin sản phẩm:
* Xem thêm định nghĩa bên dưới
Thông tin chuyển hàng:
Thông tin tối thiểu:
*Các định nghĩa
Sản phẩm (Product)
Tên của các vật đã được chuyển khỏi dòng thải. Ví dụ như: chai nhựa, lưới đánh cá, sợi, thảm len, giấy….
Vật liệu (Material)
Vật liệu sẽ được tái chế (ví dụ: polyester, nylon, len, v.v.).
Nguồn gốc (Source)
Nguồn gốc nguyên liệu ở đâu. Ví dụ như: lấy rác thải trong phòng, thu gom đồ tái chế từ hộ gia đình, phế liệu sợi bị loại bỏ, phế liệu giấy văn phòng…
Nguyên vật liệu được tái tạo (Reclaimed Material): Tham khảo định nghĩa ở mục A1
Tiêu dùng sau (Post-Consumer): Tham khảo định nghĩa Vật liệu sau tiêu thụ (Post-Consumer Material) ở mục A1
Tiêu dùng trước (Pre-Consumer): Tham khảo định nghĩa Vật liệu trước tiêu thụ (Pre-Consumer Material) ở mục A1
Mỗi quốc gia có các tiêu chí khác nhau để xác minh vật liệu tái chế trước và sau tiêu dùng. Tốt nhất nên kiểm tra với cơ quan quản lý để đảm bảo rằng những mong đợi của họ đang được đáp ứng. Để biết thêm thông tin hãy truy cập http://www.textileexchange.org/integrity/